Nhớt máy nén khí trục vít ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và khả năng làm mát thiết bị. Tuy nhiên không phải ai cũng biết nên chọn loại nhớt nào là đúng kỹ thuật. Bài viết sau Tín Thành Phát sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp nhất cho hệ thống của mình.
Nhớt máy nén khí trục vít là dầu bôi trơn được thiết kế riêng cho máy nén khí sử dụng cơ chế trục vít quay. Ngoài khả năng giảm ma sát, dầu còn giúp làm kín buồng nén, tản nhiệt và hạn chế cặn bẩn hình thành trong quá trình vận hành. Đây là thành phần cốt lõi giúp máy hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất cao và vận hành liên tục. Việc hiểu rõ khái niệm sẽ giúp người dùng lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo máy hoạt động ổn định và tránh hư hỏng do dùng sai loại nhớt.
Máy trục vít thường hoạt động với cường độ lớn hơn piston, liên tục sinh nhiệt và chịu áp cao. Nếu dùng nhớt không phù hợp, trục vít dễ bị mài mòn, nóng quá mức hoặc thậm chí bị bó kẹt. Nhớt dành riêng cho máy nén khí trục vít được thiết kế để giữ độ bền nhiệt, ổn định độ nhớt và đảm bảo khả năng bôi trơn lâu dài.
Nhớt máy nén khí trục vít sử dụng dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp chất lượng cao, kết hợp phụ gia chống oxy hóa, chống mài mòn, tách nước nhanh và chống tạo bọt. So với nhớt công nghiệp thông thường, sản phẩm này có chu kỳ sử dụng dài hơn, kiểm soát cặn tốt và giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống nén.
Trên thị trường hiện có hai nhóm nhớt chính dành cho máy nén khí trục vít: gốc khoáng và gốc tổng hợp. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng về hiệu suất, tuổi thọ và chi phí. Người dùng cần hiểu rõ sự khác biệt để chọn đúng loại nhớt theo công suất, tần suất sử dụng và điều kiện vận hành.
Nhớt gốc khoáng là lựa chọn kinh tế, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị nén khí trục vít hoạt động gián đoạn hoặc có hệ thống quy mô vừa và nhỏ. Ưu điểm nổi bật là giá thành thấp và dễ thay thế, phù hợp với những máy không chạy liên tục.
Tuy nhiên, nhược điểm đáng chú ý là tuổi thọ dầu ngắn hơn, dễ bị oxy hóa và mất hiệu quả ở nhiệt độ cao hoặc tải nặng. Nếu sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, người dùng nên cân nhắc chuyển sang nhớt gốc tổng hợp để bảo vệ thiết bị.
Nhớt tổng hợp là giải pháp tối ưu cho máy nén khí trục vít chạy với cường độ cao, tải nặng hoặc trong nhà máy sản xuất lớn. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tuổi thọ từ 4.000 đến 8.000 giờ và ít cặn lắng, loại nhớt này giúp kéo dài chu kỳ thay nhớt và giảm chi phí bảo trì.
Ngoài ra, nhớt tổng hợp còn ổn định độ nhớt ở nhiệt độ thay đổi, giảm hao tổn và cải thiện hiệu suất vận hành. Tuy chi phí ban đầu cao hơn, nhưng nếu máy chạy liên tục, dầu này là khoản đầu tư đúng đắn.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều dòng nhớt chuyên dụng cho máy nén khí trục vít được sản xuất từ các thương hiệu uy tín. Dưới đây là một số sản phẩm được sử dụng phổ biến nhờ độ bền cao, hiệu suất ổn định và được khuyến nghị bởi nhiều hãng máy:
Shell Corena S2 R: Nhớt gốc khoáng chất lượng cao, thích hợp cho hệ thống chạy gián đoạn, chi phí hợp lý, dễ thay thế định kỳ.
Mobil Rarus SHC 1024: Nhớt tổng hợp cao cấp, tuổi thọ lên đến 8.000 giờ, chống cặn tốt, thích hợp nhà máy lớn hoặc hệ thống nén liên tục.
Idemitsu Daphne Super Screw: Dòng nhớt đến từ Nhật Bản, chuyên dùng cho máy trục vít chạy tải nặng, bền nhiệt, ít hao hụt.
Total Dacnis VDL: Nhớt gốc khoáng cao cấp đạt tiêu chuẩn DIN 51506, phổ biến trong các xưởng cơ khí và khu công nghiệp.
Caltex Compressor Oil EP: Có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, phù hợp cả môi trường ẩm hoặc bụi.
Nếu bạn đang tìm nhớt máy nén khí phù hợp, có thể tham khảo các sản phẩm này trên website Tín Thành Phát để sử dụng đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất và hệ thống vận hành.
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị, người dùng cần nắm rõ các tiêu chí khi lựa chọn nhớt máy nén khí trục vít. Không phải loại nhớt nào cũng tương thích với hệ thống trục vít, bởi mỗi thiết bị có công suất, nhiệt độ làm việc và điều kiện vận hành khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
Máy nén khí trục vít có dải công suất đa dạng, từ nhỏ đến lớn, nên việc chọn nhớt cần dựa vào khả năng vận hành cụ thể của từng hệ thống. Với thiết bị nhỏ hoạt động gián đoạn, nhớt gốc khoáng là đủ; ngược lại, máy công suất lớn, chạy liên tục cần nhớt tổng hợp để đảm bảo ổn định và chống mài mòn. Ngoài ra, cấu hình máy như dạng ngập dầu hay có bộ làm mát riêng cũng ảnh hưởng đến việc chọn loại nhớt tương thích, do đó nên tham khảo kỹ tài liệu kỹ thuật hoặc ý kiến chuyên gia.
Nhiệt độ và môi trường vận hành có tác động lớn đến hiệu suất nhớt máy nén khí trục vít. Trong môi trường nóng, ẩm hoặc nhiều bụi, nên chọn loại nhớt có khả năng chống oxy hóa mạnh, giữ độ nhớt ổn định và tách nước hiệu quả. Với các hệ thống đặt ngoài trời hoặc làm việc cường độ cao, nhớt tổng hợp có khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp an toàn và tiết kiệm hơn về lâu dài.
Chọn đúng cấp độ nhớt ISO VG là yếu tố quan trọng khi sử dụng dầu cho máy trục vít. ISO VG 32 phù hợp với máy nhỏ và môi trường mát; ISO VG 46 là lựa chọn thông dụng nhất; ISO VG 68 dùng cho tải nặng, nhiệt cao. Dùng sai cấp độ nhớt có thể khiến máy bị nóng, giảm áp hoặc hao dầu bất thường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất làm việc và tuổi thọ thiết bị.
Hầu hết nhà sản xuất đều có hướng dẫn rõ ràng về loại nhớt nên sử dụng để đảm bảo hiệu suất và duy trì chế độ bảo hành. Những dòng nhớt được khuyến nghị đã được kiểm định thực tế trên thiết bị. Nếu muốn thay đổi loại nhớt, người dùng cần xả sạch dầu cũ, kiểm tra khả năng tương thích và tránh pha trộn để không gây ảnh hưởng đến hệ thống bôi trơn.
Việc lựa chọn sai loại nhớt máy nén khí trục vít có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống: từ giảm hiệu suất đến hư hỏng nặng các chi tiết quan trọng. Nhớt không đúng cấp độ, không phù hợp điều kiện vận hành hoặc không tương thích với cấu trúc máy có thể làm gia tăng chi phí bảo trì và rút ngắn tuổi thọ thiết bị.
Nhớt không phù hợp khiến quá trình bôi trơn diễn ra kém hiệu quả, làm trục vít sinh nhiệt cao và giảm khả năng nén khí. Hệ quả là áp suất đầu ra không đạt yêu cầu, máy phải vận hành lâu hơn để bù áp, kéo theo tiêu tốn điện năng vượt mức và ảnh hưởng dây chuyền sản xuất.
Khi độ nhớt không ổn định hoặc chất lượng dầu không đảm bảo, quá trình hình thành màng bôi trơn sẽ kém, dẫn đến mài mòn nhanh tại các chi tiết quay. Đồng thời, dầu kém chất lượng dễ tạo cặn, bùn dầu, gây tắc lọc, kẹt van và suy giảm hiệu quả truyền động, khiến hệ thống hoạt động ì ạch hoặc ngắt đột ngột.
Sai loại nhớt khiến máy hoạt động trong điều kiện không tối ưu, dẫn đến nhiệt độ tăng cao và phá hủy dần các vòng bi, phớt làm kín và bề mặt trục vít. Về lâu dài, thiết bị dễ gặp lỗi nghiêm trọng, phải dừng hoạt động để sửa chữa hoặc thay thế linh kiện – gây gián đoạn sản xuất và tăng chi phí vận hành.
Nhiều hãng sản xuất quy định rõ loại nhớt được phép sử dụng để duy trì hiệu lực bảo hành. Nếu người dùng tùy tiện thay đổi loại dầu không theo khuyến nghị hoặc sử dụng sản phẩm kém chất lượng, nhà sản xuất có thể từ chối hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành, gây thiệt hại lớn khi có sự cố xảy ra.
Việc lựa chọn dòng nhớt máy nén khí trục vít phù hợp không chỉ giúp thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ mà còn giảm chi phí bảo trì đáng kể. Dưới đây là một số gợi ý được phân loại theo nhu cầu sử dụng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm được loại nhớt tương thích với điều kiện thực tế.
Với các hệ thống máy nén khí hoạt động 24/7, trong môi trường khắc nghiệt hoặc nhà xưởng sản xuất công nghiệp nặng, dòng nhớt tổng hợp cao cấp là lựa chọn tối ưu:
Mobil Rarus SHC 1024 / 1025: Nhớt tổng hợp gốc PAO, khả năng chịu nhiệt và oxy hóa vượt trội, tuổi thọ đến 8.000 giờ.
Idemitsu Daphne Super Screw: Dầu tổng hợp đến từ Nhật Bản, nổi bật với khả năng chống tạo cặn và tiết kiệm điện năng.
Shell Corena S4 R 68: Dòng nhớt full synthetic với khả năng bôi trơn ổn định và bảo vệ thiết bị tối đa trong môi trường khắc nghiệt.
Phù hợp với hệ thống máy nén khí trong các nhà máy vừa và nhỏ, xưởng gia công cơ khí, phòng máy dân dụng:
Shell Corena S2 R 46/68: Dầu gốc khoáng cải tiến, khả năng kiểm soát cặn tốt, vòng đời sử dụng lên đến 4.000 giờ.
Caltex Compressor Oil EP VDL 46/68: Được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp nhẹ, giúp duy trì hiệu suất máy nén ổn định.
Total Dacnis 100: Nhớt khoáng tiêu chuẩn DIN 51506 VDL, chịu tải và kháng oxi hóa tốt.
Dành cho hệ thống máy có công suất nhỏ, không vận hành liên tục, hoặc khách hàng cần giải pháp kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng:
Petrolimex Air Compressor Oil: Giá thành tốt, nguồn gốc rõ ràng, phù hợp thiết bị nhỏ trong điều kiện làm việc không khắc nghiệt.
Kixx Compressor 46/68: Nhớt máy nén khí của Hàn Quốc, được sử dụng phổ biến tại các cơ sở gia công quy mô nhỏ.
Shell Corena S2 P: Dòng cơ bản của Shell, đáp ứng nhu cầu thay thế nhanh, dễ tìm mua.
Bạn đang tìm kiếm nơi mua nhớt máy nén khí trục vít chất lượng cao, chính hãng, giá sỉ ổn định? Tín Thành Phát là một trong những đại lý nhớt máy nén khí trục vít uy tín tại TP.HCM, chuyên cung cấp các dòng nhớt tổng hợp và khoáng cho nhiều loại máy trục vít từ công suất nhỏ đến công nghiệp nặng.
Chúng tôi cam kết:
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ, mã lô, hóa đơn VAT.
Tư vấn lựa chọn nhớt phù hợp theo từng dòng máy, công suất và môi trường vận hành.
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, giao nhanh trong ngày tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Chiết khấu tốt cho đơn hàng doanh nghiệp, nhà máy hoặc bảo trì dài hạn.
Liên hệ ngay để nhận báo giá nhớt máy nén khí trục vít mới nhất cùng tư vấn kỹ thuật miễn phí từ Tín Thành Phát.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TÍN THÀNH PHÁT
Địa chỉ nhà xưởng: 41 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Chi Nhánh: Ấp An Bình, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Hotline: 0906 358 768 - 0981 674 489 Mr Duy
Email: huynhduy@tinthanhphat.vn
Website: daunhottonghop.com