Nhớt thủy lực cho xe nâng là sản phẩm không thể thiếu để thiết bị vận hành ổn định, nâng hạ êm và hạn chế hư hỏng thủy lực. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khi chọn đúng loại nhớt phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế. Tín Thành Phát chuyên cung cấp nhớt thủy lực chính hãng, đa dạng chủng loại và cấp độ, kèm tư vấn kỹ thuật giúp tối ưu hiệu suất và chi phí bảo trì.
Sử dụng nhớt thủy lực cho xe nâng đúng chủng loại là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, trơn tru và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Không giống như dầu động cơ thông thường, nhớt thủy lực có tính chất và chức năng chuyên biệt, đóng vai trò truyền lực - bảo vệ - làm mát toàn bộ hệ thống nâng hạ, đặc biệt trong môi trường làm việc liên tục và áp suất cao.
Nhớt thủy lực là một loại dầu chuyên dụng được sử dụng trong hệ thống thủy lực của xe nâng để truyền năng lượng, giúp thực hiện các chuyển động nâng - hạ - nghiêng của càng xe.
Cụ thể, nhớt thủy lực thực hiện 4 chức năng quan trọng:
Truyền lực: Dầu hoạt động như môi chất truyền động, giúp biến chuyển năng lượng từ bơm thủy lực tới xy-lanh nâng.
Bôi trơn: Làm giảm ma sát giữa các chi tiết kim loại chuyển động trong hệ thống.
Làm mát: Hấp thụ và phân tán nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành, giữ nhiệt độ hệ thống ổn định.
Bảo vệ hệ thống: Hạn chế sự ăn mòn, rỉ sét, đóng cặn và giảm hao mòn các bộ phận như van, bơm, xi lanh.
Vì xe nâng thường hoạt động trong môi trường nhà xưởng, kho vận với cường độ liên tục, nên việc sử dụng loại nhớt đúng chuẩn, có độ bền nhiệt và tính ổn định cao là cực kỳ quan trọng.
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa nhớt thủy lực và các loại dầu khác như nhớt động cơ hoặc nhớt hộp số, nhưng thực tế đây là những sản phẩm khác biệt rõ rệt về cấu tạo và tính năng:
Tiêu chí so sánh |
Nhớt thủy lực |
Nhớt động cơ |
Dầu truyền động (gear oil) |
Công dụng chính |
Truyền lực - bôi trơn trong hệ thống thủy lực |
Bôi trơn động cơ đốt trong |
Bôi trơn hộp số, bộ truyền động |
Mức độ chịu nhiệt |
Cao, ổn định trong điều kiện áp suất lớn |
Chịu nhiệt từ quá trình đốt cháy |
Chịu tải trọng lớn, ma sát cao |
Đặc điểm kỹ thuật |
Độ nhớt ổn định, ít tạo bọt, chống oxy hóa |
Phải chịu cặn đốt, có phụ gia tẩy rửa |
Chống mài mòn bánh răng, cực áp |
Sử dụng sai loại dầu cho xe nâng (ví dụ dùng nhớt động cơ thay cho nhớt thủy lực) có thể dẫn đến giảm hiệu suất nâng, nóng máy bất thường, hư hỏng hệ thống van, bơm, thậm chí làm hỏng toàn bộ cụm thủy lực.
Việc lựa chọn loại nhớt thủy lực phù hợp cho xe nâng không chỉ phụ thuộc vào thương hiệu, mà còn cần xem xét cấp độ nhớt, công nghệ pha chế và điều kiện vận hành thực tế. Dưới đây là các dòng nhớt thông dụng nhất hiện nay được khuyến nghị sử dụng cho xe nâng trong môi trường công nghiệp.
Cấp độ nhớt (hay còn gọi là độ nhớt động học) là yếu tố kỹ thuật quan trọng giúp xác định khả năng luân chuyển và bôi trơn của dầu trong hệ thống thủy lực. Các cấp độ phổ biến dùng cho xe nâng bao gồm ISO VG 32, 46 và 68.
Cấp độ nhớt |
Đặc điểm |
Khuyến nghị sử dụng |
32 |
Lỏng, độ nhớt thấp |
Môi trường lạnh, thiết bị nhỏ, tải nhẹ |
46 |
Cân bằng giữa độ nhớt và hiệu suất |
Dùng phổ thông cho xe nâng tại kho, xưởng |
68 |
Độ nhớt cao, bám tốt |
Môi trường nóng, tải nặng, hoạt động liên tục |
Lưu ý: Chọn sai cấp độ nhớt có thể dẫn đến giảm hiệu quả bôi trơn hoặc tăng tổn thất áp suất trong hệ thống. Tốt nhất nên tham khảo hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất xe nâng hoặc đội ngũ kỹ thuật chuyên môn.
Ngoài độ nhớt, công nghệ chế tạo nhớt cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và tuổi thọ thiết bị.
Loại nhớt |
Ưu điểm chính |
Nhược điểm |
Phù hợp với... |
Gốc khoáng |
Giá rẻ, dễ mua, dùng phổ biến |
Mau xuống cấp, dễ tạo cặn nếu dùng lâu |
Xe nâng tải nhẹ, hoạt động không liên tục |
Bán tổng hợp (semi) |
Cân bằng giữa hiệu suất và giá cả |
Giá cao hơn gốc khoáng |
Xe nâng tần suất trung bình - cao |
Tổng hợp toàn phần |
Chống mài mòn, ổn định nhiệt, kéo dài chu kỳ thay |
Giá thành cao |
Xe nâng làm việc liên tục, môi trường khắc nghiệt |
Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí ban đầu, có thể chọn nhớt gốc khoáng. Tuy nhiên, với xe nâng hoạt động tần suất cao, nên đầu tư nhớt bán tổng hợp hoặc tổng hợp toàn phần để tối ưu chi phí dài hạn.
Nhớt thủy lực cao cấp đến từ Nhật Bản, nổi bật với độ ổn định nhiệt và khả năng chống mài mòn vượt trội. Phù hợp cho xe nâng hoạt động liên tục trong môi trường áp lực cao, yêu cầu chất lượng nhớt bền và sạch.
Dòng nhớt Hàn Quốc được ưa chuộng nhờ giá hợp lý, độ tinh khiết cao và hiệu suất ổn định. Phù hợp cho xe nâng vận hành trong nhà xưởng, kho hàng với tần suất trung bình đến cao.
Dầu thủy lực của Pháp, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chống oxy hóa và tạo bọt. Total Azolla ZS thích hợp cho xe nâng làm việc cường độ cao, hỗ trợ giảm mài mòn và kéo dài thời gian thay nhớt.
Sản phẩm đến từ Mỹ, có khả năng chịu nhiệt tốt và bảo vệ thiết bị trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Thích hợp cho hệ thống thủy lực xe nâng trong nhà máy, khu công nghiệp.
Dòng nhớt thủy lực phổ biến toàn cầu, nổi bật với độ sạch, khả năng bôi trơn hiệu quả và ổn định lâu dài. Shell Tellus S3 thường được chọn cho xe nâng có yêu cầu kỹ thuật cao.
Giá nhớt thủy lực cho xe nâng trên thị trường hiện nay khá đa dạng, dao động tùy theo dung tích, công nghệ sản xuất và thương hiệu. Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu và ngân sách.
Giá nhớt thủy lực thường phụ thuộc vào dung tích (18L, 200L), công nghệ pha chế (gốc khoáng, bán tổng hợp, tổng hợp), thương hiệu sản xuất và nguồn nhập khẩu. Ngoài ra, đơn vị phân phối và chính sách chiết khấu theo số lượng cũng là yếu tố đáng quan tâm.
Tên sản phẩm |
Dung tích |
Giá tham khảo (VNĐ) |
Phân khúc |
SHL Hydraulic VG 68 |
18L |
850.000 - 950.000 |
Phổ thông |
Idemitsu Daphne Hydraulic 46 |
18L |
1.200.000 - 1.350.000 |
Trung cấp |
Shell Tellus S2 M 46 |
18L |
1.400.000 - 1.600.000 |
Cao cấp |
Total Azolla ZS 46 |
200L |
10.500.000 - 12.000.000 |
Cao cấp |
Caltex Rando HDZ 32 |
200L |
8.900.000 - 10.000.000 |
Trung cấp |
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, chương trình khuyến mãi hoặc điều chỉnh từ nhà cung cấp.
Việc thay nhớt thủy lực cho xe nâng đúng thời điểm và đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và hạn chế tối đa hỏng hóc hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết bạn nên áp dụng.
Thời điểm thay nhớt phụ thuộc vào số giờ vận hành thực tế, chất lượng nhớt đang sử dụng và điều kiện làm việc của xe nâng. Thông thường, chu kỳ thay nhớt định kỳ là mỗi 1.000-2.000 giờ hoặc 6 tháng/lần, tùy theo mức độ hoạt động. Xe làm việc trong môi trường nhiều bụi, tải nặng nên thay sớm hơn.
Bước 1: Xả toàn bộ dầu cũ ra khỏi bình chứa và hệ thống.
Bước 2: Vệ sinh bình dầu, bộ lọc và các chi tiết liên quan bằng dung dịch chuyên dụng.
Bước 3: Đổ nhớt mới đúng chủng loại và cấp độ được khuyến nghị.
Bước 4: Khởi động và chạy không tải vài phút để nhớt luân chuyển đều.
Bước 5: Kiểm tra lại mực dầu, áp suất và rò rỉ, bổ sung nếu cần.
Nên thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm hoặc đơn vị bảo trì uy tín để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa.
Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp nhớt thủy lực cho xe nâng uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý, thì Tín Thành Phát chính là lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi là đại lý phân phối nhớt thủy lực chính hãng, chuyên tư vấn và cung cấp giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng thực tế.
Dưới đây là những lý do khách hàng nên mua nhớt thủy lực xe nâng tại Tín Thành Phát:
Sản phẩm chính hãng 100%: Phân phối các dòng nhớt từ Idemitsu, SHL, Total, Caltex, Shell... với đầy đủ CO-CQ, cam kết nguồn gốc rõ ràng.
Giá cạnh tranh - chính sách linh hoạt: Hỗ trợ giá tốt cho đại lý, mua lẻ, mua số lượng lớn hoặc ký hợp đồng định kỳ.
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm giúp chọn đúng cấp độ và công nghệ nhớt phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.
Giao hàng nhanh toàn quốc: Có kho tại TP.HCM và Tiền Giang, hỗ trợ giao nhớt tận nơi cho nhà xưởng, kho vận, khu công nghiệp.
Bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng rõ ràng: Đồng hành cùng doanh nghiệp không chỉ trong mua hàng mà cả trong vận hành và bảo trì thiết bị.
Bạn cần báo giá nhanh hoặc đặt mua nhớt thủy lực cho xe nâng? Liên hệ ngay với Tín Thành Phát qua thông tin sau:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TÍN THÀNH PHÁT
Địa chỉ nhà xưởng: 41 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Chi Nhánh: Ấp An Bình, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Hotline: 0906 358 768 - 0981 674 489 Mr Duy
Email: huynhduy@tinthanhphat.vn
Website: daunhottonghop.com